Để học tốt một ngoại ngữ thì không chỉ tập trung vào ngữ pháp mà phải không ngừng làm giàu vốn từ vựng. Hãy cũng DN Education khám phá hơn 600 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhé!
- Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
직업 |
Nghề nghiệp |
2 |
직원 |
Nhân viên |
3 |
학생 |
Học sinh |
4 |
대학생 |
Sinh viên |
5 |
사무원 |
Nhân viên văn phòng |
6 |
교사 |
Giáo viên (cấp 1 đến cấp 3) |
7 |
교수 |
Giáo sư, giảng viên đại học |
8 |
주부 |
Nội trợ |
9 |
의사 |
Bác sĩ |
10 |
간호사 |
Y tá |
11 |
변호사 |
Luật sư |
12 |
농부 |
Nông dân |
13 |
운전기사 |
Tài xế |
14 |
경찰 |
Cảnh sát |
15 |
가수 |
Ca sĩ |
16 |
배우 |
Diễn viên |
17 |
선수 |
Cầu thủ |
18 |
노동자 |
Người lao động, công nhân |
19 |
요리사 |
Đầu bếp |
20 |
화가 |
Họa sĩ |
21 |
판매원 |
Nhân viên bán hàng |
22 |
아나운서 |
Phát thanh viên |
23 |
모델 |
Người mẫu |
24 |
상담원 |
Nhân viên tư vấn |
25 |
비행기 조종사 |
Phi công |
26 |
기자 |
Phóng viên, kí giả |
27 |
작가 |
Tác giả |
28 |
사진사 |
Thợ chụp ảnh |
29 |
통역사, 통역원 |
Thông dịch viên |
30 |
비서 |
Thư ký |
31 |
석사 |
Thạc sĩ |
32 |
박사 |
Tiến sĩ |
33 |
사장 |
Giám đốc |
34 |
회장 |
Chủ tịch |
35 |
군인 |
Quân nhân |
36 |
약사 |
Dược sĩ |
37 |
어부 |
Ngư dân |
38 |
감독 |
Đạo diễn |
39 |
가정교사 |
Gia sư |
40 |
관광안내원 |
Hướng dẫn viên du lịch |
41 |
회계원 |
Kế |
42 |
연예인 |
Nghệ sĩ |
43 |
변역사 |
Biên dịch viên |
44 |
선장 |
Thuyền trưởng |
- Từ vựng tiếng Hàn về ẩm thực
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
음식 |
Thức ăn, ẩm thực |
2 |
물 |
Nước |
3 |
밥 |
Cơm |
4 |
감치 |
Kimchi |
5 |
김 |
Rong biển |
6 |
국 |
Canh |
7 |
떡볶이 |
Tokbokki |
8 |
김치찌개 |
Canh kim chi |
9 |
생선 |
Cá |
10 |
반찬 |
Panchan, món ăn kèm |
11 |
맥추 |
Bia |
12 |
술 |
Rượu |
13 |
미역국 |
Canh rong biển |
14 |
빵 |
Bánh mì |
15 |
삼계탕 |
Gà hầm sâm |
16 |
불고기 |
Thịt nướng |
17 |
떡 |
Bánh gạo |
18 |
어뎅 |
Chả cá |
19 |
라면 |
Mì gói |
20 |
비빔밥 |
Cơm trộn |
21 |
볶은
밥 |
Cơm chiên |
22 |
잡채 |
Miến trộn |
23 |
케이크 |
Bánh ngọt |
24 |
요리하다 |
Nấu ăn |
25 |
짜다 |
Mặn |
26 |
달콤하다 |
Ngọt |
27 |
맵다 |
Cay |
28 |
시다 |
Chua |
29 |
볶다 |
Xào |
30 |
떡국 |
Canh ttok |
31 |
삼겹살 |
Thịt ba chỉ |
32 |
고기 |
Thịt |
33 |
소고기 |
Thịt bò |
34 |
돼지고기 |
Thịt lợn, thịt heo |
35 |
아이스크림 |
Kem, ice cream |
36 |
샐러드 |
Salad |
37 |
피자 |
Pizza |
38 |
핫도그 |
Hotdog |
39 |
햄버거 |
Hambuger |
40 |
센트위지 |
Sandwich |
41 |
우유 |
Sữa |
42 |
단무지 |
Củ cải muối |
- Từ vựng tiếng Hàn về trái cây, hoa quả
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
과일 |
Các loại trái cây, hoa quả |
2 |
사과 |
Táo |
3 |
포도 |
Nho |
4 |
딸기 |
Dâu tây |
5 |
복숭아 |
Quả đào |
6 |
레몬 |
Chanh |
7 |
아몬드 |
Hạnh nhân |
8 |
살구 |
Quả mơ |
9 |
바나나 |
Chuối |
10 |
블랙베리 |
Quả mâm xôi |
11 |
블루베리 |
Quả việt quốc / Blueberry |
12 |
자몽 |
Bưởi |
13 |
체리 |
Quả anh đào/ Cherry |
14 |
키위 |
Kiwi |
15 |
리치 |
Vải |
16 |
귤 |
Quýt |
17 |
망고 |
Xoài |
18 |
수박 |
Dưa hấu |
19 |
용과 |
Thanh Long |
20 |
멜론 |
Dưa bở |
21 |
아보카도 |
Bơ |
22 |
배 |
Lê |
- Từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
호추 |
Tiêu |
2 |
설탕 |
Đường |
3 |
소금 |
Muối |
4 |
고춧가루 |
Bột ớt |
5 |
간장 |
Nước tương |
6 |
생선수스 |
Nước mắm |
7 |
고추장 |
Tương ớt |
8 |
마늘 |
Tỏi |
9 |
고추 |
Ớt |
10 |
생강 |
Gừng |
11 |
식용유 |
Dầu ăn |
12 |
식초 |
Giấm |
13 |
양파 |
Hành tây |
14 |
파 |
Hành |
15 |
참기름 |
Dầu mè |
16 |
당근 |
Cà rốt |
17 |
가지 |
Cà tím |
18 |
호박 |
Bí đỏ |
19 |
감자 |
Khoai tây |
20 |
버섯 |
Nấm |
21 |
옥수수 |
Ngô, bắp |
22 |
강황 |
Nghệ |
23 |
배추 |
Cải thảo |
24 |
브로콜리 |
Bông cải xanh |
25 |
셀러리 |
Cần tây |
26 |
고구마 |
Khoai lang |
27 |
파프리카 |
Ớt chuông |
28 |
녹두 |
Đậu xanh |
29 |
팔 |
Đậu đỏ |
30 |
검은콩 |
Đậu đen |
31 |
상추 |
Rau xà lách |
32 |
토마토 |
Cà chua |
33 |
오이 |
Dưa chuột |
34 |
콜로신스 |
Mướp đắng, khổ qua |
35 |
양배추 |
Bắp cải |
36 |
무 |
Củ cải trắng |
37 |
깻잎 |
Lá vừng |
- Từ vựng tiếng Hàn về trường học
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
학교 |
Trường học |
2 |
유치원 |
Trường mẫu giáo |
3 |
초학교 |
Trường tiểu học |
4 |
중학교 |
Trường trung học cơ sở |
5 |
고등학교 |
Trường trung học phổ thông |
6 |
대학교 |
Trường đại học |
7 |
학생 |
Học sinh |
8 |
대학생 |
Sinh viên |
9 |
선생님 |
Giáo viên |
10 |
전문 |
Chuyên môn |
11 |
과목 |
Môn học |
12 |
교실 |
Phòng học |
13 |
책 |
Sách |
14 |
책상 |
Bàn học |
15 |
독서 |
Đọc sách |
16 |
성적 |
Thành tích |
17 |
문법 |
Ngữ pháp / Grammar |
18 |
듣기 |
Nghe / Listening |
19 |
말하기 |
Nói / Speaking |
20 |
읽기 |
Đọc / Reading |
21 |
쓰기 |
Viết / Writing |
22 |
단어 |
Từ |
23 |
시험 |
Kì thi |
24 |
중간시험 |
Kiểm tra / Thi giữa kỳ |
25 |
기말 시험 |
Kiểm tra / Thi cuối kỳ |
26 |
기숙사 |
Ký túc xá |
27 |
과학 |
Khoa học |
28 |
수학 |
Toán |
29 |
사회과학 |
Khoa học kỹ thuật |
30 |
문학 |
Văn học |
31 |
영어 |
Tiếng Anh |
32 |
심리학 |
Tâm lí học |
33 |
화학 |
Hóa học |
34 |
물리 |
Vật lí |
35 |
생물학 |
Sinh vật học |
36 |
역사 |
Lịch sử |
37 |
체육 |
Thể dục |
38 |
예술 |
Nghệ thuật |
39 |
지리학 |
Địa lí |
40 |
가방 |
Cặp sách, túi |
41 |
교복 |
Đồng phục |
42 |
공책 |
Vở |
43 |
필통 |
Hộp bút |
44 |
연필 |
Bút chì |
45 |
볼펜 |
Bút bi |
46 |
지우개 |
Cục tẩy |
47 |
수첩 |
Sổ tay |
48 |
공부하다 |
Học |
49 |
배우다 |
Học (có sự hướng dẫn của giáo viên) |
50 |
입학하다 |
Nhập học |
51 |
노력하다 |
Nỗ lực |
52 |
결심하다 |
Quyết tâm |
53 |
합격하다 |
Đậu, đỗ |
54 |
전공하다 |
Chuyên về, chuyên môn |
55 |
잃어버리다 |
Quên |
56 |
뛰어나다 |
Nổi trội, xuất sắc |
57 |
우수하다 |
Ưu tú, vượt trội |
58 |
열심히 |
Chăm chỉ |
59 |
퇴학하다 |
Thôi học, nghỉ học |
60 |
바쁘다 |
Bận rộn |
61 |
게으르다 |
Lười biếng |
62 |
전학하다 |
Chuyển trường |
- Từ vựng tiếng Hàn về trang phục
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
안경 |
Mắt kính |
2 |
양말 |
Tất, vớ |
3 |
모자 |
Cái mũ |
4 |
슬리프 |
Dép đi trong nhà |
5 |
신발 |
Giày, dép |
6 |
구두 |
Giày da |
7 |
운동화 |
Giày thể thao |
8 |
손수건 |
Khăn tay |
9 |
치마 |
Váy |
10 |
바지 |
Quần |
11 |
옷 |
Quần áo |
12 |
스카프 |
Khăn quàng |
13 |
외투 |
Áo khoác |
14 |
긴팔 |
Áo dài tay |
15 |
나시 |
Áo 2 dây |
16 |
잠옷 |
Đồ ngủ |
17 |
청바지 |
Quần Jean |
18 |
반바지 |
Quần đùi |
19 |
내의 |
Nội y, đồ lót |
20 |
조끼 |
Áo ghilê |
21 |
벨트 |
Thắt lưng |
22 |
비옷 |
Áo mưa |
23 |
운동복 |
Đồ thể thao |
24 |
정장 |
Đồ vest |
25 |
넥타이 |
Cà vạt |
26 |
손장갑 |
Găng tay |
27 |
반지 |
Nhẫn |
28 |
귀걸이 |
Khuyên tai |
29 |
스타킹 |
Tất dài |
30 |
앞치마 |
Tạp dề |
31 |
부츠 |
Giày bốt |
32 |
핸드백 |
Túi xách |
33 |
머리핀 |
Kẹp tóc |
34 |
목걸이 |
Vòng cổ |
- Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
집 |
Nhà |
2 |
학교 |
Trường học |
3 |
은행 |
Ngân hàng |
4 |
도서관 |
Thư viện |
5 |
병원 |
Bệnh viện |
6 |
영화관 |
Rạp chiếu phim |
7 |
회사 |
Công ty |
8 |
공장 |
Công trường |
9 |
시장 |
Chợ |
10 |
운동장 |
Sân vận động |
11 |
식당 |
Quán ăn |
12 |
레스토랑 |
Nhà hàng |
13 |
공원 |
Công viên |
14 |
아파트 |
Chung cư |
15 |
빌라 |
Nhà villa |
16 |
마트 |
Siêu thị |
17 |
편의점 |
Cửa hàng tiện lợi |
18 |
공항 |
Sân bay |
19 |
경찰서 |
Đồn cảnh sát |
20 |
소방서 |
Trạm cứu hỏa |
21 |
노래방 |
Quán karaoke |
22 |
미용실 |
Tiệm cắt tóc |
23 |
교회 |
Nhà thờ |
24 |
박물관 |
Bảo tàng |
25 |
가게 |
Cửa hàng |
26 |
대사관 |
Đại sứ quán |
27 |
호텔 |
Khách sạn |
28 |
지하철역 |
Ga tàu điện ngầm |
29 |
부동산 |
Bất động sản |
30 |
우체국 |
Bưu điện |
31 |
커피숍 |
Quán cà phê |
32 |
술집 |
Quán rượu |
33 |
빵집 |
Tiệm bánh mì |
34 |
보건소 |
Trung tâm y tế cộng đồng |
35 |
농장 |
Nông trường |
36 |
서점 |
Tiệm sách |
37 |
동물원 |
Sở thú |
38 |
수영장 |
Bể bơi |
39 |
농구장 |
Sân bóng rổ |
40 |
축구장 |
Sân bóng đá |
41 |
주차장 |
Nhà để xe |
42 |
약국 |
Hiệu thuốc |
43 |
호프 |
Quán bia |
44 |
주유소 |
Trạm đổ xăng |
45 |
시청 |
Tòa nhà thị chính |
46 |
법원 |
Toà án |
47 |
세탁소 |
Tiệm giặt ủi |
- Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
사랑 |
Tình yêu |
2 |
인연 |
Nhân duyên |
3 |
운명 |
Định mệnh |
4 |
첫사랑 |
Mối tình đầu |
5 |
끝사랑 |
Tình cuối |
6 |
참사랑 |
Tình yêu chân thành, thuần khiết |
7 |
옛사랑 |
Tình cũ |
8 |
짝사랑 |
Tình yêu đơn phương |
9 |
연애대상 |
Đối tượng yêu đương |
10 |
자유연애 |
Tự do yêu đương |
11 |
연애편지 |
Thư tình |
12 |
숫총각 |
Chàng trai tân |
13 |
독신녀 |
Gái tân |
14 |
거짓
사랑 |
Lừa tình |
15 |
노총각 |
Người đàn ông ế, không lấy được vợ |
16 |
노처녀 |
Người phụ nữ ế, không lấy được chồng |
17 |
상사병 |
Bệnh tương tư |
18 |
삼각연애 |
Tình yêu tay ba |
19 |
삼각관계 |
Quan hệ tay ba |
20 |
동거 |
Sống chung |
21 |
독신 |
Độc thân |
22 |
애인 |
Người yêu |
23 |
키스 |
Hôn |
24 |
뽀뽀 |
Hôn má |
25 |
미혼 |
Chưa lập gia đình |
26 |
사랑하다 |
Yêu |
27 |
좋아하다 |
Thích |
28 |
고백하다 |
Tỏ tình |
29 |
결혼하다 |
Kết hôn |
30 |
약혼하다 |
Đính hôn |
31 |
이혼하다 |
Ly hôn |
32 |
청혼하다 |
Cầu hôn |
33 |
헤어지다 |
Chia tay |
34 |
질투하다 |
Ghen |
35 |
설레다 |
Rung động |
36 |
행복하다 |
Hạnh phúc |
37 |
데이트하다 |
Hẹn hò |
38 |
선보다 |
Xem mắt |
39 |
신혼여행 |
Tuần trăng mật |
- Từ vựng tiếng Hàn về động vật
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
개 |
Chó |
2 |
강아지 |
Chó con |
3 |
고양이 |
Mèo |
4 |
새끼
고양이 |
Mèo con |
5 |
닭 |
Gà |
6 |
수탉 |
Gà trống |
7 |
암탉 |
Gà mái |
8 |
병아리 |
Gà con |
9 |
사자 |
Sư tử |
10 |
호랑이 |
Hổ |
11 |
돼지 |
Lợn, heo |
12 |
곰 |
Gấu |
13 |
말 |
Ngựa |
14 |
양 |
Cừu |
15 |
염소 |
Dê |
16 |
물소 |
Trâu |
17 |
소 |
Bò |
18 |
젖소 |
Bò sữa |
19 |
토끼 |
Thỏ |
20 |
쥐 |
Chuột |
21 |
오이 |
Vịt |
22 |
거위 |
Ngỗng |
23 |
원숭이 |
Khỉ |
24 |
침팬지 |
Tinh tinh |
25 |
고릴라 |
Khỉ đột |
26 |
늑대 |
Sói |
27 |
여우 |
Cáo |
28 |
코끼리 |
Voi |
29 |
하마 |
Hà mã |
30 |
코뿔소 |
Tê giác |
31 |
사슴 |
Nai |
32 |
기린 |
Hươu cao cổ |
33 |
낙다 |
Lạc đà |
34 |
판다 |
Gấu trúc |
35 |
악어 |
Cá sấu |
36 |
굴 |
Con hàu |
37 |
오징어 |
Mực ống |
38 |
상어 |
Cá mập |
39 |
고래 |
Cá voi |
40 |
해마 |
Cá ngựa |
41 |
바다거북 |
Rùa biển |
42 |
펭귄 |
Chim cánh cụt |
43 |
새 |
Chim |
44 |
게 |
Cua |
45 |
문어 |
Bạch tuộc |
46 |
장어 |
Lươn |
47 |
물고기 |
Cá |
48 |
해파리 |
Sứa |
49 |
해달 |
Rái cá |
50 |
불가사리 |
Sao biển |
51 |
학 |
Chim hạc |
52 |
북극곰 |
Gấu Bắc Cực |
- Từ vựng tiếng Hàn về gia đình
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
아버지 |
Cha |
2 |
어머니 |
Mẹ |
3 |
할아버지 |
Ông nội |
4 |
할머니 |
Bà nội |
5 |
외할아버지 |
Ông ngoại |
6 |
외할머니 |
Bà ngoại |
7 |
오빠 |
Anh (dành cho người nữ gọi) |
8 |
언니 |
Chị (dành cho người nữ gọi) |
9 |
형 |
Anh (dành cho người nam gọi) |
10 |
누나 |
Chị (dành cho người nam gọi) |
11 |
여동생 |
Em gái |
12 |
남동생 |
Em trai |
13 |
아들 |
Con trai |
14 |
달 |
Con gái |
15 |
이모 |
Dì (chị em của mẹ) |
16 |
큰아버지 |
Bác, bác cả (anh của cha) |
17 |
삼촌 |
Chú |
18 |
외삼촌 |
Cậu (anh hay em trai của mẹ) |
19 |
자식 |
Con cái |
20 |
숙모 |
Thím (vợ của em bố) |
21 |
고모 |
Cô (chị hoặc em gái của bố) |
22 |
친족 |
Họ hàng |
- Từ vựng tiếng Hàn về tính từ miêu tả
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
쉽다 |
Dễ |
2 |
어렵다 |
Khó |
3 |
밝다 |
Sáng |
4 |
어둡다 |
Tối |
5 |
싸다 |
Rẻ |
6 |
비싸다 |
Mắc |
7 |
재미있다 |
Thú vị |
8 |
재미없다 |
Không thú vị, nhạt nhẽo |
9 |
맛있다 |
Ngon |
10 |
맛없다 |
Không ngon, dở |
11 |
나쁘다 |
Xấu, xấu xa |
12 |
예쁘다 |
Xinh đẹp |
13 |
잘생기다 |
Đẹp trai |
14 |
귀엽다 |
Đáng yêu |
15 |
사랑스럽다 |
Đáng yêu |
16 |
화려하다 |
Hoa lệ |
17 |
편리하다 |
Tiện lợi |
18 |
작다 |
Nhỏ |
19 |
적다 |
Ít |
20 |
크다 |
Lớn |
21 |
넓다 |
Rộng |
22 |
좁다 |
Chật |
23 |
부드럽다 |
Mềm, mềm mại |
24 |
멀다 |
Xa |
25 |
가깝다 |
Gần |
26 |
덥다 |
Nóng |
27 |
따뜻하다 |
Ấm áp |
28 |
춥다 |
Lạnh |
29 |
시원하다 |
Mát mẻ |
30 |
굉장하다 |
Nguy nga |
31 |
독특하다 |
Đặc biệt |
32 |
공손하다 |
Lễ phép |
33 |
창피하다 |
Ngại ngùng |
34 |
괴롭다 |
Đau khổ |
35 |
지겹다 |
Chán ngát, buồn tẻ |
36 |
지저분하다 |
Bừa bộn, lộn xộn |
37 |
풍부하다 |
Phong phú |
38 |
다양하다 |
Đa dạng |
39 |
유익하다 |
Hữu ích |
40 |
단순하다 |
Đơn giản |
41 |
외롭다 |
Cô đơn |
42 |
귀하다 |
Cao quý |
43 |
거칠다 |
Sần sùi, thô kệch |
44 |
매끄럽다 |
Trơn |
45 |
안전하다 |
An toàn |
46 |
위험하다 |
Nguy hiểm |
47 |
똑똑하다 |
Thông minh |
48 |
날씬하다 |
Thon thả |
49 |
뚱뚱하다 |
Mập, béo |
50 |
위대하다 |
Vĩ đại |
51 |
차분하다 |
Điềm tĩnh |
52 |
너그럽다 |
Rộng lượng, hào phóng |
53 |
강하다 |
Mạnh |
54 |
약하다 |
Yếu |
55 |
조용하다 |
Im lặng |
56 |
시끄럽다 |
Ồn ào |
57 |
깨끗하다 |
Sạch sẽ |
58 |
혼탁하다 |
Ô nhiễm, đục, bẩn |
59 |
심각하다 |
Nghiêm trọng |
- Từ vựng tiếng Hàn về tính cách
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
성격 |
Tính cách |
2 |
친절하다 |
Thân thiện, tử tế |
3 |
불친절하다 |
Không thân thiện |
4 |
직선적이다 |
Ngay thẳng, thẳng thắn |
5 |
차분하다 |
Điềm tĩnh |
6 |
털털하다 |
Cởi mở |
7 |
부드럽다 |
Dịu dàng |
8 |
온화하다 |
Ôn hòa |
9 |
착하다 |
Hiền lành |
10 |
구두쇠이다 |
Ích kỷ, keo kiệt |
11 |
현명하다 |
Khôn khéo |
12 |
내성적 |
Hướng nội, khép kín |
13 |
외향적 |
Hướng ngoại, cởi mở |
14 |
긍정적 |
Theo khuynh hướng tích cực |
15 |
부정적 |
Theo khuynh hướng tiêu cực |
16 |
엄격하다 |
Nghiêm khắc |
17 |
깐깐하다 |
Khắt khe |
18 |
활발하다 |
Hoạt bát |
19 |
꼼꼼하다 |
Tỉ mỉ |
20 |
냉정하다 |
Lạnh lùng |
21 |
엄중하다 |
Nghiêm khắc |
22 |
어리석다 |
Ngốc nghếch, khờ khạo |
23 |
어설프다 |
Vụng về |
- Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
과자 |
Bánh kẹo |
2 |
라면 |
Mỳ gói, mỳ ăn liền |
3 |
비누 |
Xà phòng |
4 |
사전 |
Từ điển |
5 |
수건 |
Khăn |
6 |
시계 |
Đồng hồ |
7 |
신문 |
Báo |
8 |
우산 |
Cây dù,ô |
9 |
냉장고 |
Tủ lạnh |
10 |
책상 |
Bàn học |
11 |
치약 |
Kem đánh răng |
12 |
침대 |
Giường |
13 |
휴지 |
Khăn giấy |
14 |
휴대
전화 / 스마트폰 |
Điện thoại di động |
15 |
사점 |
Nhà sách |
16 |
가위 |
Cái kéo |
17 |
칼 |
Cái dao |
18 |
의자 |
Ghế |
19 |
침대 |
Giường |
20 |
그릇 |
Bát, chén |
21 |
젓가락 |
Đũa |
22 |
손가락 |
Muỗng |
23 |
밥상 |
Bàn ăn cơm |
24 |
도마 |
Thớt |
25 |
냄비 |
Cái nồi |
- Từ vựng tiếng Hàn về thời gian
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
날 |
Ngày |
2 |
밤 |
Đêm |
3 |
주 |
Tuần |
4 |
달 |
Tháng |
5 |
년 |
Năm |
6 |
월요일 |
Thứ 2 |
7 |
화요일 |
Thứ 3 |
8 |
수요일 |
Thứ 4 |
9 |
목요일 |
Thứ 5 |
10 |
금요일 |
Thứ 6 |
11 |
토요일 |
Thứ 7 |
12 |
일요일 |
Chủ nhật |
13 |
어제 |
Hôm qua |
14 |
오늘 |
Hôm nay |
15 |
내일 |
Ngày mai |
16 |
매일 |
Mỗi ngày |
17 |
진난주 |
Tuần trước |
18 |
이번 주 |
Tuần này |
19 |
다음 주 |
Tuần sau |
20 |
주말 |
Cuối tuần |
- Từ vựng về hoạt động
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
가다 |
Đi |
2 |
자다 |
Ngủ |
3 |
일어나다 |
Thức dậy |
4 |
마시다 |
Uống |
5 |
먹다 |
Ăn |
6 |
하다 |
Làm, tiến hành |
7 |
일하다 |
Làm việc |
8 |
있다 |
Có, ở |
9 |
없다 |
Không có |
0 |
미안하다 |
Xin lỗi |
11 |
만나다 |
Gặp |
12 |
보다 |
Ngắm, nhìn, xem |
13 |
만들다 |
Làm ra, tạo ra |
14 |
듣다 |
Nghe |
15 |
읽다 |
Đọc |
16 |
걷다 |
Đi bộ |
17 |
말하다 |
Nói |
18 |
울다 |
Khóc |
19 |
웃다 |
Cười |
20 |
사용하다 |
Sử dụng |
21 |
쓰다 |
Viết, dùng |
22 |
사다 |
Mua |
23 |
팔다 |
Bán |
24 |
좋아하다 |
thích |
25 |
싫다 |
Ghét |
26 |
타다 |
Cưỡi, đáp, đi (phương tiện) |
27 |
놀다 |
Chơi, chơi đùa |
28 |
앉다 |
Ngồi |
29 |
입다 |
Mặc (áo, quần) |
30 |
신다 |
Đeo, đi (giày, dép) |
31 |
찍다 |
Chụp (ảnh) |
32 |
오다 |
Đến, về |
33 |
받다 |
Nhận |
34 |
초대하다 |
Mời |
35 |
매다 |
Thắt, cột, buộc |
36 |
수영하다 |
Bơi lội |
37 |
바꾸다 |
Đổi, thay đổi, chuyển sang |
38 |
사귀다 |
Kết giao, kết bạn |
39 |
여행하다 |
Đi du lịch |
40 |
유학하다 |
Đi du học |
41 |
살다 |
Sống |
42 |
돕다 |
Trợ giúp, giúp đỡ, giúp |
43 |
빌리다 |
Mượn, thuê |
44 |
서다 |
Đứng |
45 |
놉다 |
Nằm |
46 |
도와주다 |
Giúp cho, cứu trợ |
47 |
보내다 |
Gửi |
48 |
지내다 |
Trải qua |
49 |
구하다 |
Tìm kiếm |
50 |
잧다 |
Tìm kiếm |
51 |
잡다 |
Cầm, nắm, bắt |
52 |
생각하다 |
Suy nghĩ |
53 |
춤추다 |
Nhảy |
54 |
묻다 |
Hỏi, chôn |
55 |
노래하다 |
Hát |
56 |
검색하다 |
Tìm kiếm, tra cứu |
57 |
질문하다 |
Đặt câu hỏi |
58 |
칭찬하다 |
Khen ngợi, tán dương |
59 |
연락하다 |
Liên lạc |
60 |
공유하다 |
Chia sẻ |
61 |
복사하다 |
Sao chép, copy |
62 |
세탁하다 |
Giặt giũ |
- Từ vựng về giao thông
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
교통 |
Giao thông |
2 |
속도 |
Tốc độ |
3 |
오토바이 |
Xe máy |
4 |
버스 |
Xe buýt |
5 |
택시 |
Taxi |
6 |
지하철 |
Tàu điện ngầm |
7 |
지하철역 |
Ga tàu điện ngầm |
8 |
자동차 |
Xe hơi |
9 |
자전거 |
Xe đạp |
10 |
배 |
Tàu |
11 |
승객 |
Hành khách |
12 |
버스정류장 |
Trạm xe buýt |
13 |
비행기 |
Máy bay |
14 |
가로등 |
Đèn đường |
15 |
트럭 |
Xe tải |
16 |
기차 |
Tàu hỏa |
17 |
소방자 |
Xe cứu hỏa |
18 |
경찰차 |
Xe cảnh sát |
19 |
구급차 |
Xe cấp cứu |
20 |
컨테이너 |
Container |
- Từ vựng về sức khỏe
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
건강 |
Sức khỏe |
2 |
비타민 |
Vitamin |
3 |
감기 |
Cảm cúm |
4 |
피곤하다 |
Mệt mỏi |
5 |
눈병 |
Đau mắt |
6 |
치통 |
Đau răng |
7 |
기침하다 |
Ho |
8 |
비염 |
Viêm mũi |
9 |
불면증 |
Mất ngủ |
10 |
내과 |
Khoa nội |
11 |
소아과 |
Khoa nhi |
12 |
치과 |
Nha khoa |
13 |
종합병원 |
Bệnh viện đa khoa |
14 |
소화하다 |
Tiêu hóa |
15 |
섭취하다 |
Hấp thụ |
16 |
사망하다 |
Tử vong |
17 |
고민하다 |
Lo lắng |
18 |
운동하다 |
Vận động, tập thể dục |
- Từ vựng về cơ thể
STT |
Từ vựng tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
몸 |
Cơ thể |
2 |
머리 |
Đầu |
3 |
얼굴 |
Mặt |
4 |
눈 |
Mắt |
5 |
코 |
Mũi |
6 |
입 |
Miệng |
7 |
입술 |
Môi |
8 |
눈썹 |
Lông mày |
9 |
뺨 |
Gò má |
10 |
이 |
Răng |
11 |
귀 |
Tai |
12 |
어께 |
Vai |
13 |
목 |
Cổ |
14 |
가슴 |
Ngực |
15 |
팔 |
Cánh tay |
16 |
다리 |
Chân |
17 |
배 |
Bụng |
18 |
엉덩이 |
Mông |
19 |
손 |
Bàn tay |
20 |
발 |
Bàn chân |
21 |
심장 |
Tim |
22 |
뇌 |
Não |
23 |
위 |
Dạ dày |
24 |
간 |
Gan |
25 |
피부 |
Da |
26 |
털 |
Lông |
27 |
뼈 |
Xương |
28 |
폐 |
Phổi |
29 |
근육 |
Cơ bắp |
30 |
세포 |
Tế bào |
31 |
살 |
Thịt |
32 |
피 |
Máu |
Với hơn 600 từ vựng tiếng Hàn thông dụng, DN Education mong rằng sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Hàn của mình.
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ GIÁO DỤC DANH NHÂN (DN EDUCATION)
Trụ sở chính: 123A Đường TL37, P.Thạnh Lộc, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 0907 839 019 (Zalo ThS. Nguyễn Đình Đương).
Fanpage: DN Education