Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp (Phần 2)

Tiếng Hàn sơ cấp bao gồm những ngữ pháp cơ bản nhất và được ứng dụng nhiều nhất trong cuộc sống hoặc câu văn hàng ngày. Khi nắm chắc những ngữ pháp sơ cấp này, bạn sẽ sử dụng tiếng Hàn thuần thục hơn, đồng thời làm nền móng để học lên các điểm ngữ pháp trung – cao cấp.

Dưới đây là tổng hợp 46 điểm ngữ pháp sơ cấp theo giáo trình tiếng Hàn sơ cấp của Đại học Quốc gia Seoul. Hy vọng với những điểm ngữ pháp sơ cấp này, bạn sẽ sử dụng tiếng Hàn chính xác và dễ dàng hơn, đặc biệt sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn TOPIK.

46. V + 아/어/여 보다: Đã từng/Hãy thử

  • Mang nghĩa “Đã từng”

– Diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm của người nói về 1 việc gì đó, hoặc hỏi người khác về kinh nghiệm của họ.
– Được dịch là “Đã từng”, “Từng”
– Thường được chia đuôi câu ở thì quá khứ
Ví dụ:
+ 저는 한국에 가 봤어요 -> Tôi đã từng đi HQ
+ 한국 음식을 먹어 봤어요? -> Bạn đã từng ăn món Hàn chưa?
+ 이 수영장에서 수영해 봤어요 -> Tôi đã từng bơi ở hồ này rồi

  • Mang nghĩa “Hãy thử”

– Đuôi câu mệnh lệnh
– Diễn tả sự khuyên nhủ của người nói đối với người nghe
– Được dịch là “Hãy thử”, “Thử…đi”
Ví dụ:
+ 머리가 너무 아프면 병원에 가 보세요: Nếu đau đầu quá bạn thử đi bệnh viện đi
+ 이 옷을 한번 입어 보세요: Bạn hãy thử mặc chiếc áo này 1 lần xem.

47. V + 는 + N : Định ngữ -> Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ

– Ngữ pháp định ngữ của động từ ở thì hiện tại
– Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ tạo thành cụm danh từ

Ví dụ:
+ 가는 여자가 제 친구예요 > Cô gái đang đi đó là bạn tôi
+ 책을 읽는 사람이 진짜 잘 생겼어요 > Người mà đang đọc sách đó rất đẹp trai

48. A + 은/ㄴ + N : Định ngữ -> Tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ

– Ngữ pháp định ngữ
– Tính từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ tạo thành cụm danh từ
– Tính từ có phụ âm cuối + 은 , tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ

Ví dụ:
+ 예쁜 여자가 많아요 > Có nhiều cô gái xinh đẹp
+ 저 사람은 이상한 남자예요 > Người đó là 1 chàng trai kì lạ
+ 저는 작은 빵을 먹었어요 > Tôi đã ăn ổ bánh mì nhỏ

Chú ý: Định ngữ là điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Hàn. Nắm vững định ngữ có thể được coi là chìa khóa để học tiếng Hàn dễ dàng hơn. Hãy liên hệ ngay với Monday và đăng ký khóa học để có được “chìa khóa định ngữ” và các điểm ngữ pháp quan trọng khác nhé!

49. V + 을/ㄹ 수 있다: Có thể

– Diễn tả khả năng có thể thực hiện hành động nào đó
– Được dịch là “Có thể”
– Động từ có phụ âm cuối + 을 수 있다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 있다

Ví dụ:
+ 저는 요리를 할 수 있어요 -> Tôi có thể nấu ăn
+ 민수 씨는 프랑스어를 할 수 있어요 -> Bạn Minsu có thể nói tiếng Pháp

50. V+ 을/ㄹ 수 없다 : Không thể

– Diễn tả chủ ngữ không có khả năng, năng lực thực hiện hành động
– Được dịch là “Không thể”
– Động từ có phụ âm cuối + 을 수 없다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 없다

Ví dụ:
+ 저는 수영할 수 없어요 -> Tôi không thể bơi

51. V + (으)려고 + V : Để

– Ngữ pháp nối (으)려고 đứng giữa 2 mệnh đề
– Diễn tả mục đích của hành động, vế mục đích đứng trước (으)려고, vế hành động đứng sau (으)려고
– Được dịch là “Để”
– Động từ có phụ âm cuối + 으려고, động từ không có phụ âm cuối + 려고

Ví dụ:
+ 친구에게 선물하려고 케이크를 만들어요 -> Tôi làm bánh để tặng bạn tôi

* (으)러 가다/오다 : Để (tuy nhiên chỉ đi với động từ di chuyển)
– 고기를 사러 시장에 가요 -> Tôi đi chợ để mua thịt

52. V + 을/ㄹ 게요 : Sẽ, liền

– Đuôi câu khẳng định kính ngữ
– Diễn tả một hành động trong tương lai gần, hoặc lời hứa hẹn của người nói
– Chỉ đi với ngôi thứ nhất (내가, 제가)
– Được dịch là “Sẽ”, “Liền”

Ví dụ:
+ 지금 잘게요 -> Bây giờ tôi ngủ đây
+ 맛있는 걸 사줄게요 -> Để tôi mua đồ ăn ngon cho

53. V + (으)면서 : Vừa … Vừa

– Ngữ pháp liên kết 2 mệnh đề
– Diễn tả 2 hành động diễn ra song song cùng thời điểm. Động từ có phụ âm cuối chia với 으면서, động từ không có phụ âm cuối chia với 면서
– Dịch là “Vừa…vừa…”
– Chủ ngữ 2 vế giống nhau và không chia thì trước (으)면서

Ví dụ:
+ 숙제를 하면서 음악을 들어요 > Vừa làm bài tập vừa nghe nhạc
+ 밥을 먹으면서 TV를 봐요 > Tôi vừa ăn cơm vừa xem TV

54. N + (이)라고 하다 : Được gọi là, được cho là, nói là

– Danh từ có phụ âm cuối cộng 이라고 하다, danh từ không có phụ âm cuối cộng 라고 하다
– Ngữ pháp gián tiếp tường thuật lại lời nói của người khác
– Được dịch là “Được cho là”, “Được gọi là”, “Nói là”…

Ví dụ:
+ 저는 김태연이라고 합니다 -> Tôi (được gọi) là Kim Tae Yeon

55. V/A + 거나 : Hoặc, hay

– Liên từ nối giữa 2 động từ
– Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 hành động
– Được dịch là “Hoặc”, “hay”

Ví dụ:
+ 내일 놀이공원에 가거나 영화를 볼까요? > Mai mình đi công viên giải trí hay đi xem phim ha?
+ 아침에 빵을 먹거나 우유를 마셔요 > Buổi sáng tôi ăn bánh mì hoặc uống sữa

56. N + (이)나 Hoặc, hay

– Liên từ nối giữa 2 danh từ
– Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 chủ thể. Danh từ có patchim dùng 이나, Danh từ không có patchim dùng 나
– Được dịch là “Hoặc”, “hay”

Ví dụ:
+ 밥이나 빵을 먹어요? > Ăn cơm hay ăn bánh mì?
+ 주스나 커피 주세요 > Hãy cho tôi nước ép hoặc cà phê

57. V + 을/ㄹ 줄 알다 : Biết làm việc gì đó

– Diễn tả việc chủ thể biết cách làm 1 việc gì đó
– Động từ có phụ âm cuối dùng 을 줄 알다, Động từ không có phụ âm cuối dùng ㄹ 줄 알다
– Được dịch là “Biết”

Ví dụ:
+ 수영할 줄 알았어요 > Tôi đã biết bơi rồi
+ 딸기잼을 만들 줄 알아요 > Tôi biết làm mứt dâu

58. V + 는 것: Biến động từ thành danh từ

– Ngữ pháp đứng sau động từ, biến động từ thành danh từ
– Được dịch là “Sự…”, “Việc…”

Ví dụ:
+ 저는 축구를 보는 것을 좋아해요 -> Tôi thích xem đá banh
+ 케이크를 만드는 것이 안 쉬워요 -> Làm bánh kem không dễ

59. N + 동안 : Trong vòng

– 동안 đứng sau danh từ
– Diễn tả khoảng thời gian nào đó
– Được dịch là “trong vòng”, “trong”

Ví dụ:
+ 3개월동안 한국어를 공부해요 -> Tôi học tiếng Hàn trong vòng 3 tháng
+ 삼년동안 기숙사에 살았어요 -> Tôi đã sống ở KTX trong 3 năm trời

* V + 는 동안 : Trong lúc
– 공부하는 동안 어려운 것이 많아요 -> Trong lúc học có nhiều cái khó

60. V + 는데 : Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau

– Ngữ pháp liên kết 2 mệnh đề với nhau, kết hợp với động từ. Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…
– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh

Ví dụ:
+ 한국어를 공부하는데 어려워요 – > Tôi học tiếng Hàn mà nó khó
+ 비가 오는데 왜 나가요? -> Trời mưa mà sao bạn đi ra ngoài?
+ 어제 이 옷을 샀는데 마음에 안 들어요 > Hôm qua tôi mua cái áo này nhưng không ưng lắm

61. A + 은/ㄴ데: Tương tự V + 는데

– Ngữ pháp liên kết 2 mệnh đề với nhau, kết hợp với tính từ. Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…
– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh
– Tính từ có phụ âm cuối + 은데, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ데

Ví dụ:
+ 너무 추운데 창문을 닫을까요? > Trời lạnh quá, tôi đóng cửa sổ nha?
+ 김치는 매운데 김밥은 안 매워요 -> Kimchi thì cay nhưng Kimbap thì không cay

62. N + 인데: Tương tự V + 는데

– Ngữ pháp liên kết 2 mệnh đề với nhau, kết hợp với 이다. Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…
– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh

Ví dụ:
+ 안 씨는 베트남 사람인데 한국어를 잘해요 > Bạn An là người Việt Nam nhưng học giỏi tiếng Hàn

63. V/A + 는/은/ㄴ 것 같다: Chắc là, có lẽ

– Diễn tả sự dự đoán, phỏng đoán của người nói về 1 sự vật sự việc nào đó
– Động từ + 는 것 같다, Tính từ có phụ âm đuôi + 은 것 같다, Tính từ không có phụ âm đuôi + ㄴ 것 같다
– Được dịch là “Chắc là”, “Có lẽ”

Ví dụ:
+ 그 옷이 비싼 것 같아요 > Chắc là cái áo ấy mắc tiền
+ 지금 비가 오는 것 같아요 > Có lẽ bây giờ trời đang mưa

64. N + 보다: So với

– 보다 đứng sau danh từ bị so sánh
– Dùng để so sánh 2 sự vật, sự việc. Danh từ gắn với 보다 được xem là tiêu chuẩn so sánh
– Được dịch là “So với”, “Hơn”

Ví dụ:
+ 언니는 동생보다 더 예뻐요-> Chị thì xinh hơn em
+ 한국어가 영어보다 어려워요 -> Tiếng anh khó hơn tiếng hàn

65. A/V + 았/었/였으면 좋겠다: Nếu … thì tốt quá

– Diễn tả mong muốn, nguyện vọng giả định của người nói không có thực, điều ước đó khác với thực tế
– Dịch là “Nếu…thì tốt quá”, “Ước gì”

Ví dụ:
+ 돈이 많았으면 좋겠어요-> Nếu tôi nhiều tiền thì tốt quá (Ước gì có nhiều tiền)
+ 이번 저 회사에 취직할 수 있었으면 좋겠어요 -> Ước gì lần này tôi có thể xin được vào công ty đó.

66. A/V + (으)니까: Vì…nên…

– Ngữ pháp liên kết nguyên nhân và kết quả, mệnh đề trước là nguyên nhân, mệnh đề sau là kết quả
– Mệnh đề sau có thể dùng dưới dạng rủ rê, mệnh lệnh, nhờ vả
– Có thể chi thì trước (으)니까
– Động tính từ có patchim cộng 으니까, động tính từ không có patchim cộng 니까

Ví dụ:
+ 지금 심심하니까 영화를 볼까요?-> Bây giờ chán quá nên mình đi coi phim nha?
+ 나나 씨는 꽃을 좋아하니까 꽃을 사세요 -> Bạn Nana thích hoa nên là hãy mua hoa đi

67. V + 고 나서: Rồi

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 hành động. Hành động mệnh đề sau diễn ra sau khi hành động ở mệnh đề trước hoàn toàn kết thúc
– Phía trước 고나서 là hành động diễn ra trước, sau 고나서 là hành động diễn ra sau
– Được dịch là “Rồi”

Ví dụ:
+ 생각해 보고 나서 연락해 줄게요-> Tôi sẽ suy nghĩ kĩ rồi liên lạc lại cho

68. N + (이)라서: Vì là….nên

– Ngữ pháp nguyên nhân kết quả
– Đứng sau danh từ. Danh từ có phụ âm đuôi cộng 이라서, danh từ không có phụ âm đuôi cộng 라서
– Được dịch là “Vì là…nên…”, “Bởi vì là…”

Ví dụ:
+ 퇴근 시간이라서 길이 복잡해요-> Vì là giờ tan tầm nên đường phố phức tạp
+ 외국인이라서 영어를 못해요 > Vì là người nước ngoài nên không giỏi tiếng Anh

69. V + (으)면 되다: Nếu … là được

– Được dịch là “Nếu…là được”, “Cứ…là được”
– Diễn tả chỉ cần điều kiện ở vế trước là được. Những yếu tố còn lại không quan trọng
– Động từ có patchim cộng 으면 되다, Động từ không có patchim cộng 면 되다

Ví dụ:
+ 여기에서 오른쪽으로 가면 돼요-> Từ đây cứ quẹo phải là được

70. V + (으)면 안 되다: Nếu … thì không được (khuyên nhủ)

– Được dịch là “Nếu…là không được”, “không được”
– Hình thức phủ định của (으)면 되다
– Động từ có patchim cộng 으면 안 되다, Động từ không có patchim cộng 면 안 되다

Ví dụ:
+ 매일 늦게 자면 안 돼요-> Nếu ngày nào cũng ngủ trễ là không được
+ 교실에서 담배를 피우면 안 돼요 > Không được hút thuốc trong lớp học

71. V/A 는/(으)ㄴ지 알다/모르다

– Diễn tả việc người nói biết hay không biết 1 sự việc nào đó
– V + 는지 알다/모르다; A + (으)ㄴ지 알다/모르다

Ví dụ:
– 지금 어떻게 하는지 알아요-> Bây giờ tôi biết phải làm sao rồi
– 민수 씨는 지금 잘 사는지 모르겠어요 -> Tôi không biết là Minsu có sống tốt không nữa.

72. V + (으)려면: Nếu muốn … thì

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề. Mệnh đề phía trước là mong muốn, mệnh đề sau là hành động
– Động từ có phụ âm đuôi cộng 으려면, Động từ không có phụ âm đuôi cộng 려면
– Được dịch là “Nếu muốn…thì…”

Ví dụ:
+ 한국에 유학가려면 열심히 공부해야 돼요-> Nếu muốn đi du học HQ thì phải học hành chăm chỉ

73. V+ 다가: Đang…thì…

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề
– Diễn tả chủ ngữ đang thực hiện hành động ở vế trước thì dừng lại và thực hiện hành động khác
– Được dịch là “Đang…thì…”

Ví dụ:
+ 어제 숙제를 하다가 전화를 받았어요 > Hôm qua tôi đang làm bài tập thì điện thoại tới

74. N + 때문에 & V/A +기때문에: Bởi vì

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề
– Mệnh đề phía trước là nguyên nhân, mệnh đều sau là kết quả và mệnh đề sau không được dùng rủ rê, mệnh lệnh

Ví dụ:
+ 비 때문에 학교에 못 갔어요 -> vì mưa nên tôi không đi học được
+ 비가 오기 때문에 학교에 못 갔어요 -> vì mưa nên tôi không đi học được

75. V + 아/어/여 버리다: … mất rồi

– Diễn tả việc gì đã hoàn toàn kết thúc
– Có cảm giác người nói cảm thấy trút bỏ được gánh nặng trong lòng. Hoặc cảm giác buồn vì đà làm điều đó, hoặc là cảm giác nhẹ nhõm tích cực (Tùy vào ngữ cảnh)
– Được dịch là “Mất rồi”

Ví dụ:
+ 제가 잊어 버렸어요-> Tôi lỡ quên mất rồi
+ 제 친구는 저를 안 기다리고 가 버렸어요 > Bạn tôi không đợi tôi mà bỏ đi rồi

76. V + 을/ㄹ 때: Khi…

– Diễn tả về 1 khoảng thời gian, thời điểm diễn ra việc gì
– Động từ có patchim + 을 때, Động từ không có patchim + ㄹ 때
– Được dịch là “Khi”

Ví dụ:
+ 공부할 때 질문이 있으면 물어 보세요-> Khi học có câu hỏi gì thì cứ hỏi nhé

77. V + 는데요 & A+ 은/ㄴ데요 & N + 인데요: kết thúc câu, nhấn mạnh

Trường hợp 1:
– Đuôi câu thể hiện sự không đồng tình với điều mới nghe được
– Nghĩa tiếng Việt: theo tôi, tôi nghĩ là
Ví dụ:
+ A: 오늘 날씨가 벌로 안 추워요 > Hôm nay trời không lạnh lắm
B: 추운데요 > Tôi thấy lạnh mà

Trường hợp 2:
– Đuôi câu thể hiện sự mong đợi phản hồi của ai đó trong cuộc hội thoại
Ví dụ:
+ A: 거기 나나 집이지요? > Cho hỏi đây có phải nhà của Nana phải không?
B: 네, 맞는데요 > Dạ đúng rồi (Thể hiện sự mong đợi đối phương nói ra lý do tại sao gọi đến)

Trường hợp 3:
– Thể hiện sự bất ngờ của người nói khi phát hiện ra điều gì đó. Tương tự như ngữ pháp A/V네요
Ví dụ: + 한국어를 아주 잘하는데요 > Bạn giỏi tiếng Hàn quá

Trường hợp 4:
– Tạo tiền đề, tình huống cho cuộc hội thoại tự nhiên hơn
Ví dụ: + 저는 맛있는 식당을 아는데요. 갈이 갈까요? > Tôi biết quán ăn này ngon nè. Cùng đi nha?

78. V+ 는 중이다: Đang…

– Diễn tả việc gì đó đang diễn ra, hành động gì đó trong quá trình thực hiện
– Được dịch là “Đang”

Ví dụ:
+ 지금 운전하는 중입니다-> Tôi đang lái xe
+ 지금 집에 가는 중이에요 > Tôi đang trên đường về nhà

79. A + 은/ㄴ가요? Đuôi kết thúc nhẹ nhàng, tự nhiên

– Đuôi câu nghi vấn
– Kết thúc câu 1 cách nhẹ nhàng và mềm mại nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe
– Tính từ có phụ âm đuôi cộng 은가요?, Tính từ không có phụ âm đuôi cộng ㄴ가요?

Ví dụ:
+ 이 옷이 예쁜가요? -> Cái áo này đẹp đúng không?

80. V + 나요? Đuôi kết thúc nhẹ nhàng tự nhiên

– Đuôi câu nghi vấn
– Kết thúc câu 1 cách nhẹ nhàng và mềm mại nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe
Chú ý: Động tính từ khi chia thì quá khứ đều dùng với đuôi 았/었나요?

Ví dụ:
+ 밥을 먹나요? > Bạn đã ăn cơm chưa?
+ 무슨 영화를 좋아하나요? >

81. N + 인가요? Tương tự A + 은/ㄴ가요?

– Đuôi câu nghi vấn
– Kết thúc câu 1 cách nhẹ nhàng và mềm mại nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe

Ví dụ:
+ 학생인가요? -> Bạn là học sinh đúng không ha?

82. N + 밖에: Ngoài ra + phủ định (chỉ)

– 밖에 đứng sau danh từ, sau 밖에 sử dụng ngữ pháp phủ định (안: Không, 없다: Không có…)
– Diễn tả việc ngoài danh từ đó ra thì không có lựa chọn, khả năng nào khác
– Có thể dịch là “Ngoài…ra thì không” hoặc “Chỉ…”

Ví dụ:
+ 당신 밖에 없어요-> Anh không có gì ngoài em = anh chỉ có mình em
+ 맥주 한 병 밖에 못 마셔요-> Tôi không thể uống nhiều hơn 1 chai bia = tôi chỉ uống được 1 chai bia

83. V+ 게 되다: Được

– Ngữ pháp diễn tả sự thay đổi sang 1 tình trạng khác. Do các yếu tố khách quan mà dẫn tới sự thay đổi. V게 되다 chỉ kết quả của sự thay đổi đó
– Nghĩa tiếng Việt: được, bị, trở nên,…

Ví dụ:
+ 아이돌을 만나게 됐어요 > Tôi được gặp thần tượng của mình
+ 요리를 잘하게 됐어요 > Tôi nấu ăn giỏi lên

84. V + (으)면 큰 일이다: Nếu … thì lớn chuyện đó

– Diễn tà sự giả định về 1 việc sẽ có kết quả tiêu cực
– Được dịch là “Nếu…thì lớn chuyện đó”

Ví dụ:
+ 그렇게 하면 큰 일이다 > Nếu bạn làm như vậy là sẽ xảy ra chuyện lớn đó
+ 니가 계속 거짓말하면 큰 일이다 > Nếu bạn cứ tiếp tục nói dối sẽ lớn chuyện đó

85. V + 기로 하다: Quyết định là…

– Được gắn vào sau động từ để đưa ra quyết định về một hành động nào đó (thể hiện sự quyết tâm, lời hứa hoặc một kế hoạch
– Được dịch là “Quyết định là”

Ví dụ:
+ 한국에 유학가기로 했어요 > Tôi đã quyết định là sẽ đi du học Hàn Quốc

86. V + 은/ㄴ 적이 있다/없다 : Đã từng/ chưa từng

– Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm đã từng làm gì hoặc chưa từng làm gì trong quá khứ
– 적이 있다 là đã từng, 적이 없다 là chưa từng

Ví dụ:
+ 한국에 간 적이 없어요: Tôi chưa từng đi Hàn Quốc
+ 쌀국수를 먹은 적이 있어요? Bạn đã từng ăn phở chưa?

87. V + 아/어/여 있다: Đang

– Diễn tả hành động nào đó đã xảy ra nhưng vẫn duy trì trạng thái hoặc kết quả
– Được dịch là “Đang”

Ví dụ:
+ 동생은 앉아 있어요: Em tôi đang ngồi

88. N에(에게/한테) + S 이/가 어울리다: Hợp với

– Diễn tả 1 điều gì đó hợp với ai đó
– Được dịch là “Hợp với”

Ví dụ:
+ 손님에 이 옷이 잘 어울려요 > Cái áo này hợp với quý khách lắm
+ 당신한테 짧은 머리가 잘 어울린다 > Tóc ngắn hợp với bạn đó

89. V + ㄴ/는다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

– Đuôi câu trần thuật thì hiện tại
– Sử dụng trong sách, các dạng bài nghị luận, báo cáo để mô tả sự việc một cách khách quan
– Động từ có phụ âm cuối cộng 는다, Động từ không có phụ âm cuối cộng ㄴ다

Ví dụ:
+ 오늘 친구를 만난다-> Hôm nay tôi gặp bạn
+ 혼자 밥을 먹는다-> Tôi ăn cơm 1 mình

90. A + 다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

– Tương tự với V+ㄴ/는다

Ví dụ:
+ 토요일이라서 길이 너무 복잡하다 > Vì là thứ 7 nên đường rất đông đúc

91. N + 이다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

– Tương tự với V+ㄴ/는다
– Danh từ có phụ âm cuối cộng 이다, danh từ không có phụ âm cuối cộng 다

Ví dụ:+ 그는 제 남친이다-> Anh ấy là bạn trai tôi

 

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ GIÁO DỤC DANH NHÂN (DN EDUCATION)

Trụ sở chính: 123A Đường TL37, P.Thạnh Lộc, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 0907 839 019 (Zalo ThS. Nguyễn Đình Đương).

Fanpage: DN Education